Có 1 kết quả:

吹飯 xuy phạn

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thổi cơm, nấu cơm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thổi lửa nấu cơm. Thổi cơm.

Bình luận 0